HIEUCHUAN IMC

0888333717

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • HIỆU CHUẨN
    • HIỆU CHUẨN LĨNH VỰC KHỐI LƯỢNG
    • HIỆU CHUẨN LĨNH VỰC ĐỘ DÀI
    • HIỆU CHUẨN LĨNH VỰC LỰC – ĐỘ CỨNG
    • HIỆU CHUẨN LĨNH VỰC ĐIỆN
    • HIỆU CHUẨN LĨNH VỰC NHIỆT
  • DỊCH VỤ
    • HIỆU CHUẨN TẠI PHÒNG THÍ NGHIỆM IMC
    • HIỆU CHUẨN TẬN NƠI
    • MUA BÁN THIẾT BỊ
    • SỬA CHỮA THIẾT BỊ
      • Dịch vụ sửa chữa của IMC Việt Nam
    • TƯ VẤN ĐO LƯỜNG
      • Tư vấn ISO
      • Phê duyệt mẫu phục vụ thông quan
    • DỊCH VỤ KHÁC
  • NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU
  • LIÊN HỆ

Hiệu chuẩn lĩnh vực Lực – Độ cứng

April 30, 2019 by july

Khả năng đo, hiệu chuẩn, thử nghiệm

Khả năng kiểm định phương tiện đo (chỉ định)
Tên phương tiện đo Phạm vi đo Cấp chính xác
Cân kiểm tra tải trọng xe – Cân kiểm tra quá tải xe (chế độ cân tĩnh) đến 30 T 0,5; 1; 2
Khả năng kiểm định/ hiệu chuẩn các chuẩn đo lường
Tên chuẩn đo lường Phạm vi đo Cấp chính xác
Thiết bị kiểm định cân kiểm tra quá tải xe xách tay (0 đến 50) T 0,1; 0,25; 0,5
Khả năng hiệu chuẩn phương tiện đo
TT
Đại lượng đo/ phương tiện đo được hiệu chuẩn
Phạm vi đo
Phương pháp hiệu chuẩn
Khả năng đo tốt nhất
01
Lực kế chuẩn
(0 ÷ 300) kN
ĐLVN 56 : 1999
6.10-4
02
Tấm chuẩn độ cứng
(20 ÷ 88) HRA
ĐLVN 62 : 2000
0,5 HRA
(20 ÷ 100) HRB
0,5 HRB
(20 ÷ 65) HRC
0,5 HRC
(95 ÷ 640) HB
1,0 %
(40 ÷ 940) HV
1,0 %
03
Máy thử độ cứng
(20 ÷ 88) HRA
ĐLVN 63 : 2000
1,5 HRA
(20 ÷ 100) HRB
1,5 HRB
(20 ÷ 65) HRC
1,5 HRC
(95 ÷ 640) HB
4,0 %
(40 ÷ 940) HV
3,0 %
04
Máy thử độ bền kéo nén
(0 ÷ 5) MN
ĐLVN 109 : 2002
5.10-3
05
Phương tiện đo lực
(0 ÷ 5) MN
ĐLVN 108 : 2002
5.10-3
06
Phương tiện đo mô men lực
(0 ÷ 2700) N.m
ĐLVN 110 : 2002
1.10-2
07
Thiết bị thử cường độ bê tông bằng phương pháp bật nẩy
(10 ÷ 70) N/mm2
ĐLVN 150 : 2004
± 2 R
08
Máy thử độ bền va đập
(0 ÷ 300) J
ĐLVN 151 : 2004
1 %
09
Máy chuẩn lực tải trực tiếp
(0 ÷ 300) kN
ĐLVN 166 : 2005
2.10-5
10
Máy chuẩn độ cứng Rockwell
(20 ÷ 88) HRA
ĐLVN 167 : 2005
0,3 HRA
0,5 HRB
0,3 HRC
(20 ÷ 100) HRB
(20 ÷ 65) HRC
11
Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực lực
(0,1 ÷ 2700) N.m
V03.M-26.07
5.10-3
Khả năng đo-thử nghiệm
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Tên phép thử cụ thể
Phạm vi đo
Phương pháp thử
01
Kim loại Kéo
(0 ÷ 300) kN
TCVN 197
02
Kim loại Uốn
(0 ÷ 300) kN
TCVN 198
03
Kim loại Rockwell
Độ cứng
TCVN 256
Brinell
TCVN 257
Vickers
TCVN 258
04
Bê tông Tải trọng phá hoại
(0 ÷ 5) MN
TCVN 3118

Filed Under: Hiệu chuẩn

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • HIỆU CHUẨN
  • DỊCH VỤ
  • NGHIÊN CỨU CHUYÊN SÂU
  • LIÊN HỆ

Copyright © 2025 · Enterprise Pro on Genesis Framework · WordPress · Log in

Hỗ Trợ 24/7: 0888333717 Sale Hà Nội: 0888333717 Sale Hồ Chí Minh: 0599385888 Email: dichvu@hieuchuanimc.com